Yo |
Tôi | |
Tú, usted |
Bạn | |
Hola |
Xin chào | |
Tú |
Cậu | |
Usted |
Anh (Chị) | |
Amor |
Tình yêu | |
Te quiero |
Anh (Em) yêu em (anh) | |
Lo siento |
Tôi xin lỗi | |
No hay problema |
Không vấn đề gì | |
¡Bienvenido! |
Hoan nghênh! | |
¡Felicitaciones! |
Xin chúc mừng! | |
¡Ayuda!, ¡Socorro! |
Cứu tôi với! | |
Disculpe (para llamar la atención) |
Xin lỗi anh (chị) | |
Gracias |
Cảm ơn | |
Por favor (formal) |
Vui lòng | |
De nada |
Không có gì | |
Perdón, disculpe |
Xin lỗi | |
Un poco |
Một chút | |
Adiós, chao |
Tạm biệt | |
Sí |
Có | |
Ahora |
Bây giờ | |
Muy bueno |
Rất tốt | |
Muy … |
Rất … | |
Ciudad Ho Chi Minh |
Thành phố Hồ Chí Minh | |
Hanói (ciudad) |
Hà Nội | |
No |
Không | |
Bueno |
Tốt | |
Delicioso |
Ngon | |
Vietnamita (idioma) |
Tiếng Việt | |
Vietnám |
Việt Nam | |
Malo |
Xấu | |
Buenos días |
Chào buổi sáng | |
Buenas noches (al llegar) |
Chào buổi tối | |
Buenas noches |
Chúc ngủ ngon | |
Por favor |
Làm ơn | |
Éste, esto |
Cái này | |
Muchas gracias |
Cảm ơn bạn rất nhiều | |
¡Hola! |
Chào! | |
¡Chau! ¡Chao! |
Tạm biệt! | |
Vale, está bien |
Ổn rồi | |
¿Está bien? |
Có ổn không? | |
¡Salud! (brindis) |
Chúc sức khoẻ! | |
¡Fantástico! |
Tuyệt quá! | |
Ése, eso, aquél, aquello |
Cái đó | |
Esto está delicioso |
Cái này ngon | |
Aquí |
Ở đây | |
Allí, allá |
Ở đó | |
Uno (1) |
Một | |
Dos (2) |
Hai | |
Tres (3) | Ba |
Más vocabulario para aprender Vietnamita