¿Qué es eso? |
Cái gì vậy? | |
Yo |
Tôi | |
Hermosa, linda |
Xinh đẹp | |
Tú, usted |
Bạn | |
Hola |
Xin chào | |
Tú |
Cậu | |
Usted |
Anh (Chị) | |
Muy hermoso |
Rất đẹp | |
Amor |
Tình yêu | |
Grande |
To | |
Pequeño |
Nhỏ | |
Te quiero |
Anh (Em) yêu em (anh) | |
Caro |
Đắt | |
Lo siento |
Tôi xin lỗi | |
Barato |
Rẻ | |
Picante |
Cay | |
No hay problema |
Không vấn đề gì | |
Agua |
Nước | |
¡Bienvenido! |
Hoan nghênh! | |
Café |
Cà phê | |
¡Felicitaciones! |
Xin chúc mừng! | |
Té |
Trà | |
¡Ayuda!, ¡Socorro! |
Cứu tôi với! | |
¿Cuánto?, ¿Cuántos? |
Bao nhiêu? | |
Disculpe (para llamar la atención) |
Xin lỗi anh (chị) | |
Gracias |
Cảm ơn | |
… dong (moneda vietnamita) |
… đồng | |
Por favor (formal) |
Vui lòng | |
Abierto |
Mở cửa | |
De nada |
Không có gì | |
Cerrado |
Đóng cửa | |
Perdón, disculpe |
Xin lỗi | |
Un poco |
Một chút | |
Hombre |
Đàn ông | |
Adiós, chao |
Tạm biệt | |
Mujer |
Đàn bà | |
Chico |
Cậu bé | |
Sí |
Có | |
Ahora |
Bây giờ | |
Chica |
Cô bé | |
Más tarde |
Sau | |
Muy bueno |
Rất tốt | |
¿Cómo estás? |
Cậu thế nào rồi? | |
Muy … |
Rất … | |
¿Cómo está? |
Dạo này anh (chị) thế nào? | |
Ciudad Ho Chi Minh |
Thành phố Hồ Chí Minh | |
Estoy bien |
Tôi khỏe | |
Hanói (ciudad) |
Hà Nội | |
Hoy |
Hôm nay | |
No |
Không | |
Esta noche |
Đêm nay | |
Mañana |
Ngày mai | |
Bueno |
Tốt | |
¿De dónde es? ¿De dónde eres? |
Bạn đến từ đâu? | |
Delicioso |
Ngon | |
Vietnamita (idioma) |
Tiếng Việt | |
Soy de … |
Tôi đến từ … | |
Vietnám |
Việt Nam | |
¿Cómo se llama usted? |
Tên anh (chị) là gì? | |
Malo |
Xấu | |
¿Cómo te llamas? |
Bạn tên gì? | |
Buenos días |
Chào buổi sáng | |
Buenas noches (al llegar) |
Chào buổi tối | |
Me llamo … |
Tên tôi là … | |
Buenas noches |
Chúc ngủ ngon | |
Mucho gusto |
Rất vui được gặp anh (chị) | |
Por favor |
Làm ơn | |
Amigo, amiga |
Bạn bè | |
Éste, esto |
Cái này | |
Casa |
Căn nhà | |
Muchas gracias |
Cảm ơn bạn rất nhiều | |
Camino |
Con đường | |
¡Hola! |
Chào! | |
¡Chau! ¡Chao! |
Tạm biệt! | |
Calle |
Đường phố | |
Vale, está bien |
Ổn rồi | |
Conductor de moto-taxi |
Xe ôm | |
No … (verbo) |
Không … | |
¿Está bien? |
Có ổn không? | |
Me gusta |
Tôi thích nó | |
¡Salud! (brindis) |
Chúc sức khoẻ! | |
No me gusta |
Tôi không thích nó | |
¡Fantástico! |
Tuyệt quá! | |
¿Te gusta? |
Bạn có thích nó không? | |
Está bien |
Tốt lắm | |
Ése, eso, aquél, aquello |
Cái đó | |
Comprendo |
Tôi hiểu | |
No comprendo |
Tôi không hiểu | |
Esto está delicioso |
Cái này ngon | |
La cuenta, por favor |
Cho hóa đơn tính tiền đi | |
¿Qué? |
Cái gì? | |
Aquí |
Ở đây | |
¿Cuánto cuesta? |
Cái đó giá bao nhiêu? | |
Allí, allá |
Ở đó | |
¿Cuándo? |
Khi nào? | |
Uno (1) |
Một | |
¿Dónde está …? |
… ở đâu? | |
Dos (2) |
Hai | |
¿Dónde está el baño? |
Phòng tắm ở đâu? | |
Tres (3) | Ba |
Más vocabulario para aprender Vietnamita