¡Buen viaje! |
Chúc thượng lộ bình an! | |
Hola |
Xin chào | |
¿Qué tal todo? |
Tình hình thế nào? | |
Tengo que irme |
Tôi phải đi | |
¡Bienvenido! |
Hoan nghênh! | |
Déjame presentarte a … |
Để tôi giới thiệu bạn với … | |
Nos mantenemos en contacto |
Chúng ta hãy giữ liên lạc | |
Adiós, chao |
Tạm biệt | |
¿Cómo estás? |
Cậu thế nào rồi? | |
¿Cómo está? |
Dạo này anh (chị) thế nào? | |
Estoy bien |
Tôi khỏe | |
Yo no quiero ir |
Tôi không muốn đi | |
¿Cómo se llama usted? |
Tên anh (chị) là gì? | |
¿Cómo te llamas? |
Bạn tên gì? | |
Buenos días |
Chào buổi sáng | |
Buenas noches (al llegar) |
Chào buổi tối | |
Me llamo … |
Tên tôi là … | |
Buenas noches |
Chúc ngủ ngon | |
Mucho gusto |
Rất vui được gặp anh (chị) | |
¡Hola! |
Chào! | |
Hasta luego |
Hẹn gặp lại sau | |
¡Chau! ¡Chao! |
Tạm biệt! | |
Hola, ¿Diga? (contestando al teléfono) |
A lô | |
Buenas tardes |
Chào buổi chiều | |
Hasta pronto | Hẹn sớm gặp lại |
Más vocabulario para aprender Vietnamita