Resfriarse |
Bị cảm cúm | |
Prohibido |
Bị cấm | |
Doler |
Cảm thấy đau | |
Error |
Sai lầm | |
Salud |
Sức khỏe | |
¡Atención! |
Chú ý! | |
Me duele la cabeza |
Tôi bị đau đầu | |
Comisaría |
Đồn cảnh sát | |
Consultar con un médico |
Gặp bác sĩ | |
Difícil |
Khó | |
Cuidado |
Thận trọng | |
Advertencia |
Cảnh báo | |
Problema |
Vấn đề | |
¡Cuidado! |
Hãy cẩn thận! | |
Tampón |
Băng vệ sinh | |
Enfermo |
Ốm | |
Sucio |
Bẩn | |
Fiebre |
Cơn sốt | |
¡Ayuda!, ¡Socorro! |
Cứu tôi với! | |
Emergencia |
Tình trạng khẩn cấp | |
Idiota |
Thằng ngốc | |
Estoy enfermo |
Tôi bị ốm | |
Delito |
Tội phạm | |
Estoy herido |
Tôi đau | |
Policía |
Cảnh sát | |
Medicina |
Thuốc (uống) | |
Peligroso |
Nguy hiểm | |
Estoy perdido |
Tôi bị lạc đường | |
Extraño |
Lạ | |
No lo quiero |
Tôi không muốn nó | |
Tonto |
Ngu xuẩn | |
Hospital |
Bệnh viện | |
¡Llama a un médico! |
Gọi bác sĩ đi! | |
Médico, doctor |
Bác sĩ | |
Seguro (sustantivo) |
Sự bảo hiểm | |
Triste |
Buồn | |
Farmacia |
Hiệu thuốc | |
Roto |
Bị gãy | |
Dolor de cabeza |
(Chứng) nhức đầu | |
Malo |
Xấu | |
Robado |
Bị đánh cắp | |
Dentista |
Nha sĩ | |
Dolor |
Cơn đau | |
¿Podría ayudarme? |
Bạn có thể giúp tôi không? | |
Menstruación |
Kinh nguyệt | |
Estúpido |
Đần độn | |
Malestar estomacal |
Cảm thấy khó chịu ở dạ dày | |
Perder (algo) |
Mất | |
Equivocado, incorrecto |
Sai | |
¡Déjame en paz! |
Để tôi yên! | |
¿Dónde está el baño? | Phòng tắm ở đâu? |
Más vocabulario para aprender Vietnamita