Quiero practicar vietnamita |
Tôi muốn thực hành tiếng Việt | |
Hola |
Xin chào | |
¿Te gustaría …? |
Bạn có muốn …? | |
Quiero hablar vietnamita |
Tôi muốn nói tiếng Việt | |
¿Puede recomendarme algún buen restaurante cerca de aquí? |
Bạn có thể giới thiệu cho tôi một nhà hàng ngon gần đây không? | |
¿Dónde estamos? |
Chúng ta đang ở đâu? | |
Déjame presentarte a … |
Để tôi giới thiệu bạn với … | |
¿Qué se acostumbra aquí? |
Tập quán ở đây là gì? | |
¿En qué trabajas? |
Bạn làm nghề gì? | |
¿Qué me recomienda? |
Anh (Chị) gợi ý món nào? | |
¿Cómo estás? |
Cậu thế nào rồi? | |
¿Cómo está? |
Dạo này anh (chị) thế nào? | |
¿Qué estudias? |
Bạn học cái gì? | |
¿De dónde es? ¿De dónde eres? |
Bạn đến từ đâu? | |
¿Cuáles son tus pasatiempos / hobbies? |
Sở thích của bạn là gì? | |
¿Dónde vives? |
Bạn sống ở đâu? | |
Estoy aquí por negocios |
Tôi đến đây công tác | |
Soy de … |
Tôi đến từ … | |
¿Cómo se llama usted? |
Tên anh (chị) là gì? | |
¿Cuántos años tienes? |
Bạn bao nhiêu tuổi? | |
¿Cómo te llamas? |
Bạn tên gì? | |
Estoy de vacaciones |
Tôi đến đây để nghỉ mát | |
Me llamo … |
Tên tôi là … | |
Tengo … años |
Tôi … tuổi | |
Mucho gusto |
Rất vui được gặp anh (chị) | |
¿Hablas …? |
Bạn có nói tiếng … không? | |
¿Cómo llego a …? |
Làm thế nào tôi đến được …? | |
¿Podría sacarme una foto? |
Bạn có thể chụp ảnh giúp tôi không? | |
¿Hablas inglés? |
Bạn có nói tiếng Anh không? | |
Es divertido! |
Thật là vui! | |
¿Puedo sentarme aquí? |
Tôi ngồi đây được không? | |
Puedo hablar un poquito de vietnamita |
Tôi có thể nói một chút tiếng Việt | |
¿Puedo tomar una foto? |
Tôi có thể chụp ảnh không? | |
¿Qué piensas sobre …? | Bạn nghĩ gì về …? |
Más vocabulario para aprender Vietnamita