Besar |
Hôn | |
Hermosa, linda |
Xinh đẹp | |
Celoso |
Ghen tị | |
Flor |
Hoa | |
Tocar |
Chạm | |
Muy hermoso |
Rất đẹp | |
Amor |
Tình yêu | |
Preservativo |
Bao cao su | |
Te quiero |
Anh (Em) yêu em (anh) | |
Risa |
Tiếng cười | |
¿Estás libre el …? |
Bạn có rảnh rỗi vào … không? | |
Te extraño |
Anh (Em) nhớ em (anh) | |
¡Te ves muy bien! |
Trông bạn thật tuyệt! | |
Beso |
Nụ hôn | |
Oler bien |
Có mùi thơm | |
Secreto |
Điều bí mật | |
Casado |
Đã kết hôn | |
Novio |
Bạn trai | |
Gracioso |
Khôi hài | |
Sentimiento, sensación |
Cảm giác | |
Amar |
Yêu | |
Lindo, tierno |
Đáng yêu | |
Relación |
Mối quan hệ | |
Soltero |
Độc thân | |
Novia |
Bạn gái | |
Preocuparse por … |
Chăm sóc … | |
Querido, cariño |
Người yêu | |
Guapo |
Đẹp trai | |
Una mesa para dos |
Một bàn cho hai người | |
Feliz |
Vui | |
Dulce (sabor) |
Ngọt | |
Broma |
Lời nói đùa | |
Solitario, solo |
Cô độc | |
Triste |
Buồn | |
Esposa, mujer |
Vợ | |
Marido, esposo |
Chồng | |
Yo no quiero ir |
Tôi không muốn đi | |
Bebé |
Em bé | |
¿Me amas? |
Anh (Em) có yêu em (anh) không? | |
Promesa |
Lời hứa | |
Labios |
Môi | |
Dormitorio |
Phòng ngủ | |
¡Estoy en casa! |
Tôi đã về nhà! | |
Mentiroso |
Kẻ nói dối | |
Travieso |
Nghịch ngợm | |
Estoy bromeando |
Tôi chỉ nói đùa thôi | |
Sonrisa |
Nụ cười | |
Reír |
Cười | |
Encontrémonos en … |
Chúng ta hãy gặp nhau tại … | |
Abrazo |
Cái ôm chặt | |
Corazón |
Tim | |
Cama |
Giường | |
Abrazar |
Ôm chặt | |
Familia | Gia đình |
Más vocabulario para aprender Vietnamita