El próximo tren a … |
Chuyến tàu tiếp theo đến … | |
Autopista |
Đường cao tốc | |
Pare aquí, por favor |
Vui lòng dừng ở đây | |
¡Buen viaje! |
Chúc thượng lộ bình an! | |
Parada de autobús |
Điểm dừng xe buýt | |
Registro, check in |
Nhận phòng | |
Boleto, billete, entrada |
Vé | |
Mapa |
Bản đồ | |
Salida, check out |
Trả phòng | |
Viaje |
Đi du lịch | |
Tren |
Tàu hỏa | |
Bajar de (un tren o un bus) |
Xuống | |
Maleta, valija |
Cái va li | |
Paseo |
Chuyến du lịch | |
Extranjero (persona) |
Người nước ngoài | |
Aeropuerto |
Sân bay | |
Visado, visa |
Thị thực | |
Ómnibus, Autobús |
Xe buýt | |
Estación de autobuses |
Trạm xe buýt | |
Subirse a (un tren o bus) |
Lên | |
Pasaporte |
Hộ chiếu | |
Turista |
Khách du lịch | |
Permiso de conducir |
Bằng lái xe | |
Estación de tren |
Nhà ga tàu hỏa | |
Coche, automóvil |
Ô tô | |
Taxi |
Xe taxi | |
Bote, barco |
Con thuyền | |
Minibus |
Xe buýt nhỏ | |
Embajada |
Đại sứ quán | |
Conducir |
Lái xe | |
Motocicleta |
Xe gắn máy | |
Tráfico |
Giao thông | |
Aparcar, estacionar |
Đỗ xe | |
Sólo ida (boleto) |
Một chiều | |
Quedarse en … |
Ở tại … | |
Vacaciones |
Kỳ nghỉ | |
Ida y vuelta (boleto) |
Khứ hồi | |
Metro |
Xe điện ngầm | |
Atrasado |
Trễ | |
Estoy aquí por negocios |
Tôi đến đây công tác | |
Estar atrasado |
Bị trì hoãn | |
Avión |
Máy bay | |
Gasolinera, estación de servicio |
Trạm (cây) xăng | |
Tren rápido |
Tàu tốc hành | |
Vuelo |
Chuyến bay | |
Guía |
Người hướng dẫn | |
Estoy de vacaciones |
Tôi đến đây để nghỉ mát | |
Horario |
Lịch trình | |
Salida |
Sự khởi hành | |
Puntual, a tiempo |
Đúng giờ | |
Boletería, taquilla |
Phòng bán vé | |
Plataforma, andén |
Sân ga | |
Tren regional |
Tàu chạy chậm | |
Visitar |
Đến thăm | |
Hacer turismo |
Đi tham quan | |
Estacionamiento, aparcamiento |
Bãi đỗ xe | |
Línea |
Tuyến | |
Conductor de moto-taxi |
Xe ôm | |
Un boleto |
Một vé | |
Dos boletos |
Hai vé | |
Asiento |
Ghế ngồi | |
Parada de taxi |
Điểm dừng taxi | |
¿Puedo sentarme aquí? |
Tôi ngồi đây được không? | |
Lugar |
Địa điểm | |
Consulado |
Lãnh sự quán | |
Equipaje |
Hành lý | |
En tren |
Bằng tàu hỏa | |
Preparar |
Chuẩn bị | |
Arriba |
Lên trên | |
A pie |
Bằng cách đi bộ | |
Bicicleta |
Xe đạp | |
Abajo | Xuống dưới |
Más vocabulario para aprender Vietnamita