¿Qué es eso? |
Cái gì vậy? | |
Cambio (dinero) |
Tiền thừa (hoàn lại) | |
Caja |
Cái hộp | |
Material |
Chất liệu | |
Mercado |
Chợ | |
No importa |
Không quan trọng | |
Ir de compras |
Đi mua sắm | |
Este … |
… này | |
Caro |
Đắt | |
Fresco |
Tươi | |
¿Puedo pagar con tarjeta de crédito? |
Tôi dùng thẻ tín dụng được không? | |
Supermercado |
Siêu thị | |
Muchos |
Nhiều | |
Quisiera … |
Tôi muốn … | |
Barato |
Rẻ | |
Bolso |
Túi (xách) | |
Gratis, libre |
Miễn phí | |
Lo mismo |
Cùng một thứ | |
Compras |
Mua sắm | |
Ese / Aquel … |
… đó | |
Falso |
Giả | |
Autoservicio |
Cửa hàng tạp hóa | |
En venta |
Cần bán | |
Regalo |
Món quà | |
Disculpe (para llamar la atención) |
Xin lỗi anh (chị) | |
Cajero Automático |
Máy ATM | |
Rebajado |
Giảm giá | |
Necesito … |
Tôi cần … | |
Tarjeta de crédito |
Thẻ tín dụng | |
Listo |
Sẵn sàng | |
¿Podría hacerme un descuento? |
Bạn có thể giảm giá không? | |
Abierto |
Mở cửa | |
Recuerdo |
Đồ lưu niệm | |
Perdón, disculpe |
Xin lỗi | |
Precio |
Giá cả | |
De moda |
Hợp thời trang | |
Un poco |
Một chút | |
Grandes almacenes |
Cửa hàng bách hóa | |
Espere un momento, por favor |
Vui lòng đợi một lát | |
Buscar … |
Tìm kiếm … | |
¿Qué me recomienda? |
Anh (Chị) gợi ý món nào? | |
Librería |
Hiệu sách | |
Casa de cambio |
Quầy đổi tiền | |
Ropas |
Quần áo | |
No lo quiero |
Tôi không muốn nó | |
Tienda de alimentación |
Cửa hàng thực phẩm | |
Tienda de electrónica |
Cửa hàng điện tử | |
Elegir |
Lựa chọn | |
Farmacia |
Hiệu thuốc | |
Hecho |
Được sản xuất | |
Es demasiado caro |
Nó quá đắt | |
Elección |
Sự lựa chọn | |
Kilogramo (kg) |
Kilôgram (kg) | |
Más pequeño |
Cỡ nhỏ hơn | |
Tamaño más grande |
Cỡ lớn hơn | |
Cambio de divisas |
Sự đổi tiền | |
Lo voy a pensar |
Tôi sẽ suy nghĩ về việc đó | |
Éste, esto |
Cái này | |
Efectivo |
Tiền mặt | |
Nos gustaría … |
Chúng tôi muốn … | |
Llevar (ropa) |
Mặc, đeo | |
Pagar en efectivo |
Trả bằng tiền mặt | |
Dinero |
Tiền bạc | |
Centro comercial |
Trung tâm mua sắm | |
Recibo |
Biên lai | |
Banco |
Ngân hàng | |
¿Dónde puedo comprar …? |
Tôi có thể mua … ở đâu? | |
Estilo |
Phong cách | |
Cliente |
Khách hàng | |
¿Cuándo cierran? |
Khi nào bạn đóng cửa? | |
Ése, eso, aquél, aquello |
Cái đó | |
Calidad |
Chất lượng | |
Pocos |
Ít | |
¿Cómo se usa esto? |
Cái đó dùng như thế nào? | |
Tienda |
Cửa hàng | |
Comprar |
Mua | |
Más |
Nhiều hơn | |
¿Cuándo abren? |
Khi nào bạn mở cửa? | |
¿Tiene usted …? |
Bạn có …? | |
¿Cuánto cuesta? |
Cái đó giá bao nhiêu? | |
Vender |
Bán | |
¿Está abierto? |
Anh có mở cửa không? | |
Uno (1) |
Một | |
Dos (2) | Hai |
Más vocabulario para aprender Vietnamita