Regla, norma |
Quy tắc | |
Nadar |
Bơi | |
Prohibido |
Bị cấm | |
Registro, check in |
Nhận phòng | |
Por noche |
Mỗi đêm | |
No importa |
Không quan trọng | |
Caro |
Đắt | |
Limpio |
Sạch | |
Aire acondicionado |
Điều hòa | |
¿Puedo pagar con tarjeta de crédito? |
Tôi dùng thẻ tín dụng được không? | |
Salida, check out |
Trả phòng | |
Barato |
Rẻ | |
Sucio |
Bẩn | |
Calefacción |
Sự sưởi ấm | |
Piso |
Tầng (nhà) | |
Quisiera hacer una reserva |
Tôi muốn đặt bàn trước | |
¡Bienvenido! |
Hoan nghênh! | |
Baño |
Phòng tắm | |
Maleta, valija |
Cái va li | |
Ventilador |
Cái quạt | |
Cajero Automático |
Máy ATM | |
Pasaporte |
Hộ chiếu | |
Público |
Công cộng | |
Listo |
Sẵn sàng | |
¿Podría hacerme un descuento? |
Bạn có thể giảm giá không? | |
Abierto |
Mở cửa | |
Cerrado |
Đóng cửa | |
Privado, particular |
Tư nhân | |
Luz |
Đèn | |
¿En qué trabajas? |
Bạn làm nghề gì? | |
Bañera |
Bồn tắm | |
Propina |
Tiền boa | |
Espere un momento, por favor |
Vui lòng đợi một lát | |
Ducha |
(Buồng tắm) vòi hoa sen | |
¿A qué hora? |
Vào lúc mấy giờ? | |
Quisiera reservar una habitación |
Tôi muốn đặt phòng | |
Fumar (sustantivo) |
Sự hút thuốc | |
Jabón |
Xà phòng | |
Gerente |
Người quản lý | |
Quedarse en … |
Ở tại … | |
Lavandería |
Hiệu giặt là | |
Toalla |
Khăn tắm | |
¿De dónde es? ¿De dónde eres? |
Bạn đến từ đâu? | |
Internet |
Internet | |
¿Dónde vives? |
Bạn sống ở đâu? | |
Atrasado |
Trễ | |
Estoy aquí por negocios |
Tôi đến đây công tác | |
Confortable |
Thoải mái | |
Hotel |
Khách sạn | |
Soy de … |
Tôi đến từ … | |
Agua caliente |
Nước nóng | |
¿Hay un …? |
Có một … nào không? | |
Vacante, habitación disponible |
Chỗ trống | |
Tarde (retrasado) |
Muộn | |
Jefe |
Sếp | |
Conveniente |
Tiện lợi | |
Huésped, visitante |
Khách | |
Televisión |
Tivi | |
Estoy de vacaciones |
Tôi đến đây để nghỉ mát | |
Hacer una llamada |
Gọi điện thoại | |
Acceder a Internet |
Truy cập Internet | |
Cambio de divisas |
Sự đổi tiền | |
Vacante (adjetivo) |
Trống | |
Hostal, albergue |
Ký túc xá | |
Efectivo |
Tiền mặt | |
Despertar |
Thức giấc | |
Pagar en efectivo |
Trả bằng tiền mặt | |
Bar |
Quầy bar | |
Hospedaje |
Nhà khách | |
Vista |
Quang cảnh | |
Cuenta |
Hóa đơn | |
Habitación, cuarto |
Căn phòng | |
Estar autorizado |
Được cho phép | |
Tranquilo |
Yên tĩnh | |
Cliente |
Khách hàng | |
Ventana |
Cửa sổ | |
Encender |
Bật | |
Tengo una reserva |
Tôi đã đặt bàn trước | |
Ruidoso |
Ồn ào | |
¿Cuándo cierran? |
Khi nào bạn đóng cửa? | |
Cerradura |
Khóa | |
No tengo reserva |
Tôi không đặt bàn trước | |
¿Cómo se usa esto? |
Cái đó dùng như thế nào? | |
Fumar (verbo) |
Hút thuốc | |
Equipaje |
Hành lý | |
Brillante |
Sáng sủa | |
¿Cuándo abren? |
Khi nào bạn mở cửa? | |
Llave |
Chìa khóa | |
¿Está abierto? |
Anh có mở cửa không? | |
¿Tengo acceso a Internet desde aquí? |
Tôi có thể truy cập Internet ở đây không? | |
Teléfono |
Điện thoại | |
Cama |
Giường | |
Dormir |
Ngủ | |
Reserva | Sự đặt chỗ (trước) |
Más vocabulario para aprender Vietnamita