Estación seca |
Mùa khô | |
Tiempo despejado |
Thời tiết đẹp | |
Estación lluviosa |
Mùa mưa | |
Estación calurosa |
Mùa nóng | |
Mes |
Tháng | |
Verano |
Mùa hè | |
¿Cuál es el pronóstico del tiempo? |
Dự báo thời tiết thế nào? | |
Otoño |
Mùa thu | |
Smog, esmog |
Sương khói | |
Invierno |
Mùa đông | |
Primavera |
Mùa xuân | |
Tiempo (clima) |
Thời tiết | |
Sol |
Mặt trời | |
Lluvia |
Cơn mưa | |
Tormenta |
Cơn bão | |
Luna |
Trăng | |
Nube |
Đám mây | |
Tifón |
Cơn bão lớn | |
Frío (tiempo) |
Lạnh | |
Monzón |
Gió mùa | |
Calor, caluroso |
Nóng bức | |
Cálido |
Ấm áp | |
Viento | Cơn gió |
Más vocabulario para aprender Vietnamita