Cambio (dinero) |
Tiền thừa (hoàn lại) | |
Caro |
Đắt | |
¿Puedo pagar con tarjeta de crédito? |
Tôi dùng thẻ tín dụng được không? | |
Gratis, libre |
Miễn phí | |
Cajero Automático |
Máy ATM | |
Tarjeta de crédito |
Thẻ tín dụng | |
… dong (moneda vietnamita) |
… đồng | |
Rico |
Giàu | |
Dólar |
Đồng đô la (Mỹ) | |
Pobre |
Nghèo | |
Billetera, cartera |
Cái ví | |
Casa de cambio |
Quầy đổi tiền | |
Pedir prestado |
Mượn | |
Prestar |
Cho mượn | |
Cuenta bancaria |
Tài khoản ngân hàng | |
Deber dinero |
Nợ tiền | |
Impuesto |
Thuế | |
No tener dinero |
Không có tiền | |
Cambio de divisas |
Sự đổi tiền | |
Ganar dinero |
Kiếm tiền | |
Efectivo |
Tiền mặt | |
Pagar en efectivo |
Trả bằng tiền mặt | |
Dinero |
Tiền bạc | |
Pagar |
Trả tiền | |
Banco |
Ngân hàng | |
Hacer negocios |
Kinh doanh | |
Cuenta |
Hóa đơn | |
Comprar |
Mua | |
¿Cuánto cuesta? | Cái đó giá bao nhiêu? |
Más vocabulario para aprender Vietnamita